Có 2 kết quả:
胸悶 xiōng mēn ㄒㄩㄥ ㄇㄣ • 胸闷 xiōng mēn ㄒㄩㄥ ㄇㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chest pain
(2) chest distress
(2) chest distress
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chest pain
(2) chest distress
(2) chest distress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0