Có 2 kết quả:

胸悶 xiōng mēn ㄒㄩㄥ ㄇㄣ胸闷 xiōng mēn ㄒㄩㄥ ㄇㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chest pain
(2) chest distress

Từ điển Trung-Anh

(1) chest pain
(2) chest distress